THẾ THÌ TA THIẾN
Thập thò tí tớn thích tòm tem
Thấy tưng tưng thế trở tâm thèm
Tiến tới tò te toan tán tỉnh
Tỏ tình tưng tửng tính tòng teng
Teng tòng thậm thụt tới tò te
Thủ thỉ thì thầm tí tớn tê
Tầm tối tung tăng tìm tới tán
Tính thêm thê thiếp tới trăm tề
Tức tối tên tồi táo tợn tê
Trước thu thề thốt tựa thiên tề
Trung thu tán tận toan tráo trở
Thay tình tiệt tận tác tan thê
Ta thù thói tật thứ tòng teng
Trước tối thề tâm thiến trụi tèng
Tiến tới từ từ trong tối tịt
Tay thò thẻo tuốc trái tòng teng