TÌNH TOÁC
Tình ta tức tưởi tái tê tàng
Tí tởn tim tồi tết tóc tang
Túi toạc tăng tời tăm tối tủi
Tiền tiêu tán tụ tả tơi tàn
Tan tành tượng tốt tìm toa tởm
Tập tễnh tâm tù tiễn tệ toang
Tại tớ tềnh toàng tin tưởng tặng
Từng tên tục tĩu, tỉ tê... toàn...
Tấp tểnh tuồn tơ, tết tập tàng
Tâm tà, tỏ toẹt tiếng tình tang
Tu từ tới tởm, tàu tiêu tạc
Tẽ tẩy tòi tanh, tí tẹo tàn
Tất tả tơi tiền, tung tít tận
Tuy tầm tã túi, tở tài toang
Từng tê tái tủi tin tằng tịu
Tệ, tẽn tò tên, tính tục, toàn
Ghép chữ nghịch