THÔI THỀ THỐT
Tan tác tim tàn tiệt tóc tơ
Tình ta tức tưởi tái tê tờ
Thiết tha thấp thỏm thều thào thiếp
Thổn thức thì thầm thút thít thơ
Trắc trở trần truồng trăm trái trụi
Tràn trề trăn trối triệu triền trơ
Thôi thì thành thật thùa than thở
Thệ thốt thiên thu thấy thẫn thờ
Tâm tiều tụy tủi tiễn tàn tơ
Tã tượi tình tan tiếc tổn tờ
Thẽ thọt than thời thui thủi thiếp
Thì thào thán thật thất thường thơ
Trình trao trước trảng trinh trần trụi
Trỗi trải trên triền trí trật trơ
Thõng thượt thương thầm thao thức thả
Thề thôi thấp thỏm thệ thôi thờ!